Có 3 kết quả:

前述 qián shù ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˋ錢樹 qián shù ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˋ钱树 qián shù ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˋ

1/3

qián shù ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) aforestated
(2) stated above
(3) the preceding statement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) money tree
(2) prostitute
(3) hen that lays golden eggs

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) money tree
(2) prostitute
(3) hen that lays golden eggs

Bình luận 0